Danh mục sản phẩm
Sản phẩm mới
BẢNG GIÁ VÀNG
| Loại vàng | Giá mua/Chỉ | Giá bán/Chỉ |
|---|---|---|
| Nhẫn Vàng 24K | 13,780,000 | 14,130,000 |
| Vàng nữ trang 990 | 13,530,000 | 13,880,000 |
| Vàng trắng 750.P | 10,150,000 | 10,750,000 |
| Vàng trắng 17K.P | 10,150,000 | 10,750,000 |
| Vàng trắng 610.P | 8,290,000 | 8,890,000 |
| Vàng trắng 585.P | 8,110,000 | 8,610,000 |
| Vàng đỏ 750 | 10,080,000 | 10,680,000 |
| Vàng đỏ 610 | 8,290,000 | 8,890,000 |
| Vàng đỏ 600 | 8,110,000 | 8,610,000 |
| Vàng đỏ 14K | 8,110,000 | 8,610,000 |
| Vàng miếng SJC (1 lượng) | 14,900,000 | 15,600,000 |
| Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) | 14,900,000 | 15,600,000 |
| Vàng HBS,NHJ,SJC (1 chữ) | 13,780,000 | 0 |
| Vàng trắng 416.P | 4,960,000 | 5,510,000 |
BIỂU ĐỒ GIÁ VÀNG SJC
Tin tức
Hệ thống chi nhánh
Chi nhánh Nguyễn Huệ
Số 30-32 Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Tho, Tỉnh Đồng Tháp.
(Địa chỉ cũ: Số 30 – 32 Nguyễn Huệ, P.1, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang)
ĐT: (0273) 3883 353 (Xem bản đồ)
Chi nhánh Cai Lậy
Số 99 Thái Thị Kiểu, Khu 2, Phường Mỹ Phước Tây, Tỉnh Đồng Tháp
(Địa chỉ cũ: Số 99 Thái Thị Kiểu, Khu phố 2, P.1, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang)
Số điện thoại: (0273) 3826 555 (Xem bản đồ)
Chi nhánh Long An
Số 108 Đường Trương Định, Phường Long An, Tỉnh Tây Ninh.
(Địa chỉ cũ: Số 108 Trường Định, P.1, TP. Tân An, Tỉnh Long An)
Số điện thoại: (0272) 6251491 (Xem bản đồ)
Chi nhánh Tân Hiệp
Số 09, Quốc lộ 1A, Ấp Ga, Xã Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp.
(Địa chỉ cũ: Ấp Ga, Thị trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang)
Số điện thoại: (0273) 6258 666 (Xem bản đồ)
